Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full hand




full+hand
['ful'hænd]
danh từ
(đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full house)


/'ful'hænd/

danh từ
(đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_house)

Related search result for "full hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.